Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 02:28 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,682.93 -61.07 | 15,841.34 97.34 | 16,350.48 -49.52 |
Đô la Canada | CAD | 17,598.00 -122.00 | 17,871.00 51.00 | 18,489 -21.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,409 -215.00 | 27,509 -165.00 | 28,219 136.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,341.79 3,341.79 | 3,375.54 4.35 | 3,484.56 -3.88 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,464.00 | 0.00 -3,634.00 |
Euro | EUR | 26,080 87.00 | 26,130 84.00 | 27,210 210.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,462 260.00 | 30,712 231.00 | 31,612 141.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,657.00 2,657.00 | 2,957.00 2,957.00 | 3,327.00 3,327.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -294.88 | 0.00 -306.68 |
Yên Nhật | JPY | 158.46 -2.86 | 160.36 -1.46 | 167.96 1.58 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.17 -1.19 | 16.37 0.99 | 20.17 0.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,431 | 82,611 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.00 -37.24 | 2,376.00 -14.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,894.00 | 15,012.00 118.00 | 0.00 -15,378.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.57 | 279.62 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,517.28 | 6,778.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,691.00 -179.00 | 17,701.00 -239.00 | 18,501 -119.00 |
Bạc Thái | THB | 657.30 55.71 | 667.30 -1.13 | 718.89 24.82 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,350 100.00 | 24,370 | 24,790 80.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,600,000 6,870,000 | 7,600,000 7,600,000 | 7,760,000 7,000,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.